temp
temp
temp
temp-thumb
temp-thumb
temp-thumb

Ngành nghề kinh doanh

 

GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP CÔNG TY CỔ PHẦN.

 

Mã số doanh nghiệp:  4900142205. 
Đăng ký lần đầu:  Ngày 01 tháng 01 năm 2006. 
Đăng ký thay đổi lần thứ 10:  Ngày 04 tháng 01 năm 2023

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

1

Bán buôn tổng hợp

4690 (chính)

2

Chưng, tinh chất và pha chế các loại rượu mạnh

1101

3

May trang phục ( Trừ trang phục từ da lông thú )

1410

4

Sản xuất sắt, thép, gang.

2410

5

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

4511

6

Bán lẻ ô tô con (Loại 12 chỗ ngồi trở xuống )

4512

7

Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

4513

8

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

4530

9

Bán mô tô, xe máy

4541

10

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

4543

11

Đại lý, môi giới, đấu giá.

Chi tiết: Đại lý, môi giới

4610

12

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu ( trừ gỗ, tre, nứa ) và động vật sống

4620

13

Bán buôn gạo

4631

14

Bán buôn thực phẩm

4632

15

Bán buôn đồ uống

4633

16

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

4634

17

Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

4641

18

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.

Không bao gồm bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

4649

 

19

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4653

20

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

21

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

4661

 

22

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

23

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

24

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

4669

25

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4719

26

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

4723

27

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

4724

 

28

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

4730

 

29

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

4741

 

30

Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

4742

 

31

 

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

4752

 

32

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

4753

 

33

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

4759

 

34

Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

4771

 

35

Bán lẻ hàng hoá khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

4773

 

36

Vận tải hành khách đường bộ khác

4932

37

Vận tải hàng hoá bằng đường bộ

4933

38

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

5510

39

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

40

Điều hành tua du lịch

7912

41

Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (Trừ hoạt động thể thao)

9610

42

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

(Không bao gồm bán lẻ thuốc)

4772

 

 43

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

6810